Ngày viết bài: 06-08-2018 11:50:12
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018 cụ thể từng ngành như sau:
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí A00 17.75  
2 7320101 Báo chí C00 25  
3 7320101 Báo chí D01 19.75  
4 7320101 Báo chí D02 19.5  
5 7320101 Báo chí D03 17.5  
6 7320101 Báo chí D04 18  
7 7320101 Báo chí D05 18.5  
8 7320101 Báo chí D06 17  
9 7320101 Báo chí D78 19  
10 7320101 Báo chí D79 18  
11 7320101 Báo chí D80 18  
12 7320101 Báo chí D81 18  
13 7320101 Báo chí D82 18  
14 7320101 Báo chí D83 18  
15 7310201 Chính trị hoc A 00 16.5  
16 7310201 Chính trị hoc COO 22  
17 7310201 Chính trị hoc DOI 16.25  
18 7310201 Chính trị hoc D02 18  
19 7310201 Chính trị hoc D03 18  
20 7310201 Chính trị hoc D04 18  
21 7310201 Chính trị hoc D05 18  
22 7310201 Chính trị hoc D06 18  
23 7310201 Chính trị hoc D78 18  
24 7310201 Chính trị hoc D79 18  
25 7310201 Chính trị hoc D80 18  
26 7310201 Chính trị hoc D81 18  
27 7310201 Chính trị hoc D82 18  
28 7310201 Chính trị hoc D83 18  
29 7760101 Công tác xã hội A 00 16  
30 7760101 Công tác xã hội COO 23.25  
31 7760101 Công tác xã hội DOI 19  
32 7760101 Công tác xã hội D02 18  
33 7760101 Công tác xã hội D03 18  
34 7760101 Công tác xã hội D04 18  
35 7760101 Công tác xã hội D05 18  
36 7760101 Công tác xã hội D06 18  
37 7760101 Công tác xã hội D78 17  
38 7760101 Công tác xã hội D79 18  
39 7760101 Công tác xã hội D80 18  
40 7760101 Công tác xã hội D81 18  
41 7760101 Công tác xã hội D82 18  
42 7760101 Công tác xã hội D83 18  
43 7310620 Công tác xã hội A00 16  
44 7310620 Công tác xã hội coo 25  
45 7310620 Công tác xã hội D01 19.25  
46 7310620 Công tác xã hội D02 18  
47 7310620 Công tác xã hội D03 18  
48 7310620 Công tác xã hội D04 18  
49 7310620 Công tác xã hội D05 18  
50 7310620 Công tác xã hội D06 18  
51 7310620 Công tác xã hội D78 19.75  
52 7310620 Công tác xã hội D79 18  
53 7310620 Đông Nam Á học D80 18  
54 7310620 Đông Nam Á học D81 18  
55 7310620 Đông Nam Á học D82 17.75  
56 7310620 Đông Nam Á học D83 18  
57 7310608 Đông phương học coo 27.25  
58 7310608 Đông phương học D01 22.25  
59 7310608 Đông phương học D02 18  
60 7310608 Đông phương học D03 18  
61 7310608 Đông phương học D04 18  
62 7310608 Đông phương hoc D05 18  
63 7310608 Đông phương học D06 17  
64 7310608 Đông phương học D78 22.25  
65 7310608 Đông phương học D79 18  
66 7310608 Đông phương học D80 18  
67 7310608 Đông phương học D81 18  
68 7310608 Đông phương học D82 18  
69 7310608 Đông phương học D83 18  
70 7220104 Hán Nôm coo 22  
71 7220104 Hán Nôm D01 18  
72 7220104 Hán Nôm D02 18  
73 7220104 Hán Nôm D03 18  
74 7220104 Hán Nôm D04 18  
75 7220104 Hán Nôm D05 18  
76 7220104 Hán Nôm D06 18  
77 7220104 Hán Nôm D78 17  
78 7220104 Hán Nôm D79 18  
79 7220104 Hán Nôm D80 18  
80 7220104 Hán Nôm D81 18  
81 7220104 Hán Nôm D82 18  
82 7220104 Hán Nôm D83 18  
83 7340401 Khoa học quản lý A 00 16  
84 7340401 Khoa học quản lý COO 23.5  
85 7340401 Khoa học quản lý DOI 19.25  
86 7340401 Khoa học quản lý D02 18  
87 7340401 Khoa học quản lý D03 18  
88 7340401 Khoa học quản lý D04 18  
89 7340401 Khoa học quản lý D05 18  
90 7340401 Khoa học quản lý D06 17  
91 7340401 Khoa học quản lý D78 17  
92 7340401 Khoa học quản lý D79 18  
93 7340401 Khoa học quản lý D80 18  
94 7340401 Khoa học quản lý D81 18  
95 7340401 Khoa học quản lý D82 18  
96 7340401 Khoa học quản lý D83 18  
97 7229010 Lich sử coo 21  
98 7229010 Lich sử D01 16.5  
99 7229010 Lich sử D02 18  
100 7229010 Lich sử D03 18  
101 7229010 Lich sử D04 18  
102 7229010 Lich sử D05 18  
103 7229010 Lich sử D06 18  
104 7229010 Lich sử D78 18  
105 7229010 Lich sử D79 18  
106 7229010 Lich sử D80 18  
107 7229010 Lich sử D81 18  
108 7229010 Lich sử D82 18  
109 7229010 Lich sử D83 18  
110 7320303 Lưu trữ học A00 17  
111 7320303 Lưu trữ học coo 21  
112 7320303 Lưu trữ học D01 16.5  
113 7320303 Lưu trữ học D02 18  
114 7320303 Lưu trữ học D03 18  
115 7320303 Lưu trữ học D04 18  
116 7320303 Lưu trữ học D05 18  
117 7320303 Lưu trữ học D06 18  
118 7320303 Lưu trữ học D78 17  
119 7320303 Lưu trữ học D79 18  
120 7320303 Lưu trữ học D80 18  
121 7320303 Lưu trữ học D81 18  
122 7320303 Lưu trữ học D82 18  
123 7320303 Lưu trữ học D83 18  
124 7229020 Ngôn ngữ học coo 22  
125 7229020 Ngôn ngữ học D01 20.25  
126 7229020 Ngôn ngữ học D02 18  
127 7229020 Ngôn ngữ học D03 18  
128 7229020 Ngôn ngữ học D04 18  
129 7229020 Ngôn ngữ học D05 17.5  
130 7229020 Ngôn ngữ học D06 19.25  
131 7229020 Ngôn ngữ học D78 18.5  
132 7229020 Ngôn ngữ học D79 18  
133 7229020 Ngôn ngữ học D80 18  
134 7229020 Ngôn ngữ học D81 18  
135 7229020 Ngôn ngữ học D82 18  
136 7229020 Ngôn ngữ học D83 18  
137 7310302 Nhân học A00 16  
138 7310302 Nhân học coo 20.75  
139 7310302 Nhân học D01 19  
140 7310302 Nhân học D02 18  
141 7310302 Nhân học D03 18  
142 7310302 Nhân học D04 18  
143 7310302 Nhân học D05 18  
144 7310302 Nhân học D06 18  
145 7310302 Nhân học D78 16.5  
146 7310302 Nhân học D79 18  
147 7310302 Nhân học D80 18  
148 7310302 Nhân học D81 18  
149 7310302 Nhân học D82 18  
150 7310302 Nhân học D83 18  
151 7320108 Quan hệ công chúng coo 25.5  
152 7320108 Quan hệ công chúng D01 21.25  
153 7320108 Quan hệ công chúng D02 18  
154 7320108 Quan hệ công chúng D03 17.75  
155 7320108 Quan hệ công chúng D04 18  
156 7320108 Ọuan hẻ công chúng D05 18  
157 7320108 Quan hệ công chúng D06 18  
158 7320108 Quan hệ công chúng D78 21  
159 7320108 Quan hệ công chúng D79 18  
160 7320108 Quan hệ công chúng D80 18  
161 7320108 Quan hệ công chúng D81 18  
162 7320108 Quan hệ công chúng D82 18  
163 7320108 Quan hệ công chúng D83 18  
164 7320205 Quản lý thông tin A00 16.5  
165 7320205 Quản lý thông tin coo 21  
166 7320205 Quản lý thông tin D01 17  
167 7320205 Quản lý thông tin D02 18  
168 7320205 Quản lý thông tin D03 18  
169 7320205 Quản lý thông tin D04 18  
170 7320205 Quản lý thông tin D05 18  
171 7320205 Quản lý thông tin D06 18  
172 7320205 Quản lý thông tin D78 16.5  
173 7320205 Quản lý thông tin D79 18  
174 7320205 Quản lý thông tin D80 18  
175 7320205 Quản lý thông tin D81 18  
176 7320205 Quản lý thông tin D82 18  
177 7320205 Quản lý thông tin D83 18  
178 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và coo 26.5  
179 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D01 21.75  
180 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D02 18  
181 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D03 17.75  
182 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D04 17  
183 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D05 18  
184 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D06 18  
185 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D78 22  
186 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D79 18  
187 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D80 18  
188 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D81 18  
189 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D82 18  
190 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D83 17  
191 7810201 Quản trị khách sạn coo 26.25  
192 7810201 Quản trị khách sạn D01 21.5  
193 7810201 Quản trị khách sạn D02 18  
194 7810201 Quản trị khách sạn D03 18.75  
195 7810201 Quản trị khách sạn D04 18  
196 7810201 Quản trị khách sạn D05 17  
197 7810201 Quản trị khách sạn D06 17  
198 7810201 Quản trị khách sạn D78 20.75  
199 7810201 Ọuản tri khách san D79 18  
200 7810201 Quản trị khách sạn D80 18  
201 7810201 Quản trị khách sạn D81 18  
202 7810201 Quản trị khách sạn D82 18  
203 7810201 Quản trị khách sạn D83 18  
204 7340406 Quản trị văn phòng A00 18.25  
205 7340406 Quản trị văn phòng coo 25  
206 7340406 Quản trị văn phòng D01 18.75  
207 7340406 Quản tri văn phòng D02 18  
208 7340406 Quản trị văn phòng D03 18  
209 7340406 Quản trị văn phòng D04 18  
210 7340406 Quản trị văn phòng D05 18  
211 7340406 Quản trị văn phòng D06 18  
212 7340406 Quản trị văn phòng D78 18.5  
213 7340406 Quản trị văn phòng D79 18  
214 7340406 Quản trị văn phòng D80 18  
215 7340406 Quản tri văn phòng D81 18  
216 7340406 Quản trị văn phòng D82 18  
217 7340406 Quản trị văn phòng D83 18  
218 7310601 Quốc tế học A00 16.5  
219 7310601 Quốc tế học coo 25  
220 7310601 Quốc tế học D01 19.25  
221 7310601 Quốc tế học D02 17  
222 7310601 Quốc tế học D03 18  
223 7310601 Quốc tế học D04 18  
224 7310601 Quốc tế học D05 18  
225 7310601 Quốc tế học D06 18  
226 7310601 Quốc tế học D78 17  
227 7310601 Quốc tế học D79 18  
228 7310601 Quốc tế học D80 18  
229 7310601 Quốc tế học D81 18  
230 7310601 Quốc tế học D82 18  
231 7310601 Quốc tế học D83 18  
232 7310401 Tâm lý học A00 19.5  
233 7310401 Tâm lý học coo 24.25  
234 7310401 Tâm lý học D01 21.5  
235 7310401 Tâm lý học D02 21  
236 7310401 Tâm lý học D03 21  
237 7310401 Tâm lý học D04 19  
238 7310401 Tâm lý học D05 18  
239 7310401 Tâm lý học D06 18.75  
240 7310401 Tâm lý học D78 20.25  
241 7310401 Tâm lý học D79 18  
242 7310401 Tâm lý học D80 18  
243 7310401 Tâm lý học D81 18  
244 7310401 Tâm lý học D82 21  
245 7310401 Tâm lý học D83 18  
246 7320201 Thông tin - thư viện A00 16  
247 7320201 Thông tin - thư viện coo 19.75  
248 7320201 Thông tin - thư viện D01 17  
249 7320201 Thông tin - thư viện D02 18  
250 7320201 Thông tin - thư viện D03 18  
251 7320201 Thông tin - thư viện D04 18  
252 7320201 Thông tin - thư viện D05 18  
253 7320201 Thông tin - thư viện D06 18  
254 7320201 Thông tin - thư viện D78 17  
255 7320201 Thông tin - thư viện D79 18  
256 7320201 Thông tin - thư viện D80 18  
257 7320201 Thông tin - thư viện D81 18  
258 7320201 Thông tin - thư viện D82 18  
259 7320201 Thông tin - thư viện D83 18  
260 7229009 Tôn giáo học A 00 16.5  
261 7229009 Tôn giáo học COO 17.75  
262 7229009 Tôn giáo học DOI 16.5  
263 7229009 Tôn giáo học D02 18  
264 7229009 Tôn giáo học D03 17.5  
265 7229009 Tôn giáo học D04 18  
266 7229009 Tôn giáo hoc D05 18  
267 7229009 Tôn giáo học D06 18  
268 7229009 Tôn giáo học D78 16.5  
269 7229009 Tôn giáo học D79 18  
270 7229009 Tôn giáo học D80 18  
271 7229009 Tôn giáo học D81 18  
272 7229009 Tôn giáo học D82 18  
273 7229009 Tôn giáo học D83 18  
274 7229001 Triết học A00 16  
275 7229001 Triết học coo 18.5  
276 7229001 Triết học D01 16.5  
277 7229001 Triết học D02 18  
278 7229001 Triết học D03 18  
279 7229001 Triết học D04 18  
280 7229001 Triết học D05 17  
281 7229001 Triết học D06 18  
282 7229001 Triết học D78 18  
283 7229001 Triết học D79 18  
284 7229001 Triết học D80 18  
285 7229001 Triết học D81 18  
286 7229001 Triết học D82 18  
287 7229001 Triết học D83 18  
288 7229030 Văn học coo 21.5  
289 7229030 Văn học D01 19  
290 7229030 Văn học D02 18  
291 7229030 Văn học D03 18  
292 7229030 Văn học D04 18  
293 7229030 Văn học D05 18  
294 7229030 Văn học D06 18  
295 7229030 Văn học D78 17.25  
296 7229030 Văn học D79 18  
297 7229030 Văn học D80 18  
298 7229030 Văn học D81 17.5  
299 7229030 Văn học D82 18  
300 7229030 Văn học D83 18  
301 7310630 Việt Nam học coo 23.5  
302 7310630 Việt Nam học D01 16.5  
303 7310630 Việt Nam học D02 18  
304 7310630 Việt Nam học D03 18  
305 7310630 Việt Nam học D04 18  
306 7310630 Việt Nam học D05 18  
307 7310630 Việt Nam học D06 18  
308 7310630 Việt Nam học D78 17  
309 7310630 Việt Nam học D79 18  
310 7310630 Việt Nam học D80 18  
311 7310630 Việt Nam học D81 18  
312 7310630 Việt Nam học D82 18  
313 7310630 Việt Nam học D83 18  
314 7310301 Xã hội học A00 16  
315 7310301 Xã hội học coo 21.75  
316 7310301 Xã hội học D01 17.75  
317 7310301 Xã hội học D02 18  
318 7310301 Xã hội học D03 18  
319 7310301 Xã hội học D04 18  
320 7310301 Xã hội học D05 18  
321 7310301 Xã hội học D06 18  
322 7310301 Xã hội học D78 17.25  
323 7310301 Xã hội học D79 18  
324 7310301 Xã hội học D80 18  
325 7310301 Xã hội học D81 18  
326 7310301 Xã hội học D82 18  
327 7310301 Xã hội học D83 18

>>> Xem thêm: Danh sách điểm chuẩn của tất cả các trường đại học năm 2018

Thống kê thành viên
Tổng thành viên 17.774
Thành viên mới nhất HUYENLYS
Thành viên VIP mới nhất dungnt1980VIP

Mini games


Đăng ký THÀNH VIÊN VIP để hưởng các ưu đãi tuyệt vời ngay hôm nay




Mọi người nói về tpedu.vn


Đăng ký THÀNH VIÊN VIP để hưởng các ưu đãi tuyệt vời ngay hôm nay
(Xem QUYỀN LỢI VIP tại đây)

  • BẠN NGUYỄN THU ÁNH
  • Học sinh trường THPT Trần Hưng Đạo - Nam Định
  • Em đã từng học ở nhiều trang web học trực tuyến nhưng em thấy học tại tpedu.vn là hiệu quả nhất. Luyện đề thả ga, câu hỏi được phân chia theo từng mức độ nên học rất hiệu quả.
  • BẠN TRẦN BẢO TRÂM
  • Học sinh trường THPT Lê Hồng Phong - Nam Định
  • T&P Edu có nội dung lý thuyết, hình ảnh và hệ thống bài tập phong phú, bám sát nội dung chương trình THPT. Điều đó sẽ giúp được các thầy cô giáo và học sinh có được phương tiện dạy và học thưc sự hữu ích.
  • BẠN NGUYỄN THU HIỀN
  • Học sinh trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Nội
  • Em là học sinh lớp 12 với học lực trung bình nhưng nhờ chăm chỉ học trên tpedu.vn mà kiến thức của em được củng cố hơn hẳn. Em rất tự tin với kì thi THPT sắp tới.

webhero.vn thietkewebbds.vn